Search Suggest

Những cặp từ thường gây nhầm lẫn trong tiếng anh

Những cặp từ thường gây nhầm lẫn trong tiếng anh
Những cặp từ thường gây nhầm lẫn trong tiếng anh
Có một số từ tiếng anh thường gây nhầm lẫn đối với nhiều người học tiếng anh. Thật ra thì chúng cũng ít nhiều gây ra sự nhầm lẫn đối với những người bản xứ huống hồ chi là những người sử dụng tiếng anh như một ngoại ngữ thứ 2 như tụi mình. Điều này có nghĩa là những từ gây nhầm lẫn này có thể bị sử dụng sai trong khi viết và nói tiếng anh.

Trong bài viết này, tôi muốn chia sẻ đến các bạn 5 từ rất hay gây nhầm lẫn trong tiếng anh và chỉ cho bạn cách sử dụng nó một cách chính xác:

5 cặp từ thường gây nhầm lẫn trong tiếng anh

1. Affect và Effect

Affect là động từ với nghĩa: có ảnh hưởng tới, tác động tới (affect còn là danh từ với nghĩa: sự xúc động).
Effect là danh từ, có nghĩa: kết quả, hiệu quả, tác dụng, ảnh hưởng.

Ví dụ:
- The poetry affected her deeply.
Thơ ca ảnh hưởng sâu sắc với cô ấy.

- His protest had no effect.
Sự phản kháng của anh ấy không hiệu quả

Ngoài ra, khi là một động từ, effect có nghĩa là thực hiện (to carry out).
- We did not effect a new cure.
Chúng tôi đã không thực hiện một phương pháp điều trị mới.

Xem thêm: Phân biệt cách sử dụng 2 động từ Hear và Listen

2. Borrow và Lend

Borrow là vay, mượn. Borrow something from somebody, tức "vay, mượn" cái gì từ ai, người nào.

Còn Lend có nghĩa: cho vay, cho mượn. Lend somebody something, tức đưa vật gì đến cho ai mượn, hay cho ai mượn vật gì.

Như vậy, borrow có nghĩa là "take" (nhận vào), còn lend là "give" (cho, đưa ra).

Ví dụ:
- They borrowed many books from the library.
Họ mượn nhiều sách ở thư viện.

- Can you lend me $100? I'll pay you back the day after tomorrow.
Bạn có thể cho tôi mượn 100 đô la không? Tôi sẽ trả lại vào ngày mốt.

Xem thêm: Hình thức so sánh của tính từ - Comparative Adjective

3. Interested và Interesting

Cả 2 đều là tính từ.
1. Interested ngụ ý đến sự tò mò hoặc quan tâm (đến ai, cái gì). Nếu như ta muốn biết nhiều hơn, muốn biết thêm về một sự việc, về một người nào đó, tức là ta đã "interested" đến người hay việc đó. Sau interested, nếu có dùng giới từ thì đó chỉ là giới từ in.

- We are very interested in history
Chúng tôi rất quan tâm đến lịch sử.

Nếu ta muốn biểu thị mình thích làm một việc gì, ta có thể dùng cụm từ "interested in doing something".

- I was interested in seeing some museum in this city.
Tôi muốn tham quan một vài viện bảo tàng ở thành phố này.

Lưu ý:
Để biểu thị ý trên đây, ta không dùng "interested to do something". Câu trên, ta không nói "I was interested to see some museum in this city".

2. Cần tránh sự lẫn lộn giữa interestedinteresting. Tính từ interesting có nghĩa: thú vị; tức ám chỉ những gì gây nên sự tò mò, thích thú, thu hút sự chú ý, làm cho người ta quan tâm.

- There were several interesting seminars where she picked up some useful information.
Có nhiều hội thảo thú vị, nơi cô ấy thu nhặt được một số thông tin hữu ích.

Xem thêm: Hình thức so sánh của trạng từ - Comparative Adverb

4. Altogether và Alltogether

Altogether là trạng từ, có nghĩa: hoàn toàn, nhìn chung, bao quát.
- He did not altogether welcome these experiences.
Anh ấy không hoàn toàn đón nhận những kinh nghiệm này.

- His new house isn't altogether finished.
Căn nhà mới của anh chưa hoàn toàn xong.

- Altogether, he decided, marriage was a bit of a mistake.
Nhìn chung, anh ấy cho rằng, hôn nhân đã là một chút sai lầm.

Chúng ta cũng dùng altogether để nói về một con số tổng cộng, bao gồm tất cả.
- She owes me $400 altogether
Cô ấy nợ tôi cả thảy 400 đô la.

Đừng nhầm lẫn altogether với all together. Chúng ta dùng all together khi nói về một nhóm người hay vật cùng chung nhau hay cùng nhau làm một việc gì. All together thường dùng với nghĩa: mọi người, mọi vật cùng chung nhau.

- Put the dishes all together in the sink.
Hãy để tất cả các dĩa vào trong bồn rửa chén bát.

- They all went to the movie together.
Tất cả bọn họ đã cùng nhau đi xem hát.

Xem thêm: Cách sử dụng các giới từ about, on, above và over

5. Advice and Advise

1. Advice là danh từ, có nghĩa là lời khuyên. Khi bạn cho ai một lời khuyên thì bạn nói họ những gì mà theo bạn, họ cần nên làm.

- If you take my advice, you'll go to the police station.
Nếu nghe theo lời tôi thì anh nên đi đến đồn cảnh sát.

Advice là danh từ không đếm được (uncountable noun) nên chúng ta không nói "advices" (những lời khuyên) hay "an advice" (một lời khuyên) . Tuy nhiên, để nói câu trên thì ta dùng "a word of advice" hay "a piece of advice".

- Let me give you a piece of advice...
Tôi có lời khuyên cho anh....

2. Advise là động từ, có nghĩa là khuyên bảo, cho ai lời khuyên.

- I advise you to be cautious.
Tôi khuyên anh là nên thận trọng.

Động từ advise cần có bổ ngữ (object). Do vậy, chúng ta không nên nói: She advise to wait until tomorrow. Trong trường hợp ta không muốn đề cập đến người nhận lời khuyên thì nên dùng danh từ advice. Như câu trên ta có thể nói: Her advice was to wait until tomorrow (Lời khuyên của cô ấy là hãy đợi cho đến ngày mai).

Đăng nhận xét