Để hiển thị được kí hiệu toán thì tất cả các code dưới đây phải được đặt giữa cặp dấu $\$ $, chẳng hạn $\$$x^2$\$$ sẽ cho kết quả là $x^2$.
Mũ
Cách gõ[x^2, x^3, ..., x^n]Hiển thị
$x^2, x^3, ..., x^n$
Chỉ số
Cách gõ[x_1, x_2, C_5^3]Hiển thị
$x_1, x_2, C_5^3$
Dấu
Lớn hơn hoặc bằng, bé hơn hoặc bằng, khác, nhân, suy ra, tương đương, chia hếtCách gõ
[\ge , \geqslant \le , \leqslant \ne \times \Rightarrow \Leftrightarrow \vdots]Hiển thị
$\ge, \geqslant \\ \le, \leqslant \\ \ne \\ \times \\ \Rightarrow \\ \Leftrightarrow \\ \vdots$
Ngoặc lớn
Cách gõ[ \left ( \dfrac{x^3}{a^2+1}\right )^4]Hiển thị
$\left ( \dfrac{x^3}{a^2+1}\right )^4$
Phân số
Cách gõ[\frac{a}{b} \dfrac{c}{d}]Hiển thị
$\frac{a}{b} \\ \dfrac{c}{d}$
Căn thức
Cách gõ[\sqrt{x}, \sqrt[3]{x}, ..., \sqrt[n]{x}]Hiển thị
$\sqrt{x}, \sqrt[3]{x}, ..., \sqrt[n]{x}$
Tích phân
Cách gõ[\int \ln x dx \int_0^1 e^x dx=e^x|_0^1 \iint, \iiint, \oint]Hiển thị
$\displaystyle \int \ln x dx$
$\displaystyle \int_0^1 e^x dx=e^x \left |_0^1\right.\\ \displaystyle \iint, \iiint, \oint$
Tổng
Cách gõ[\sum_{n=1}^\infty \frac{n}{e^{2n}}]Hiển thị
$\displaystyle \sum_{n=1}^\infty \frac{n}{e^{2n}}$
Tích
Cách gõ[\prod_{n=1}^\infty \frac{2n}{3^{n!}}]Hiển thị
$\displaystyle \prod_{n=1}^\infty \frac{\sqrt{n}}{3^{n!}}$
Hệ
Cách gõ[\begin{cases} x+y& = 5\\ x-y& = 3 \end{cases}]Hiển thị
$\begin{cases} x+y& = 5\\ x-y& = 3 \end{cases}$
Tuyển
Cách gõ[ \left[ \begin{matrix} x - 1&= 0 & (*)\\ x^3+x&= 0 & (**)\\ \end{matrix} \right.]Hiển thị
$\left[ \begin{matrix} x - 1&= 0 & (*)\\ x^3+x&= 0 & (**)\\ \end{matrix} \right.$
Ma trận
Cách gõ[\begin{bmatrix} 1& 2& 3\\ 4& 5& 6 \end{bmatrix}]Hiển thị
$\begin{bmatrix} 1& 2& 3\\ 4& 5& 6 \end{bmatrix}$
Định thức
Cách gõ[ \begin{vmatrix} 1 & 2\\ 3 & 4 \end{vmatrix}]Hiển thị
$\begin{vmatrix} 1 & 2\\ 3 & 4 \end{vmatrix}$
Thuộc, con
Cách gõ[\in , \notin , \subset , \not\subset]Hiển thị
$\in , \notin , \subset , \not\subset$
Hợp, giao
Cách gõ[\cup, \cap \bigcup_{k=1}^n A_k, \bigcap_{k=1}^n B_k]Hiển thị
$\cup, \cap\\ \displaystyle \bigcup_{k=1}^n A_k, \bigcap_{k=1}^n B_k$
Hoặc, và
Cách gõ[\vee, \wedge ]Hiển thị
$\vee, \wedge$
Chữ Hy Lạp
Cách gõ[\alpha, \beta, \gamma, \delta, \epsilon,...\Delta, \Sigma, ... ]Hiển thị
$\alpha, \beta, \gamma, \delta, \epsilon, ..., \Delta, \Sigma,... $
Chữ hoa
Cách gõ[\mathcal{A},\mathcal{B}, \mathcal{C}, \mathcal{P},\mathcal{Q}, \mathcal{R},...]Hiển thị
$\mathcal{A},\mathcal{B},\mathcal{C},\mathcal{P},\mathcal{Q}, \mathcal{R},...$
Tập số
Cách gõ[\mathbb{N},\mathbb{Z}, \mathbb{Q},\mathbb{R},\mathbb{C}]Hiển thị
$\mathbb{N},\mathbb{Z}, \mathbb{Q},\mathbb{R},\mathbb{C}$
Hàm
Cách gõ[\sin x, \cos x, \tan x, \ln x, \log x, \log_2 x ]Hiển thị
$\sin x, \cos x, \tan x, \ln x, \log x, \log_2 x $
Vectơ
Cách gõ[\vec{a} \vec{AB}]Hiển thị
$\vec{a}\\ \vec{AB}$
Độ dài đại số
Cách gõ[\overline{AB}]Hiển thị
$\overline{AB}$
Chú thích
Cách gõ[a^n=\underset{n \text{ lần}}{\underbrace{a.a...a}}]Hiển thị
$a^n=\underset{n \text{ lần}}{\underbrace{a.a...a}}$
Tích vô hướng
(Ở toán cao cấp)Cách gõ
[\langle x,y \rangle]Hiển thị
$\langle x,y \rangle$
Bởi vì, vì vậy
Cách gõ[\because \therefore]Hiển thị
$\because \\ \therefore$
Theo MathVn. Người đăng: Mr. Math.