Search Suggest

3000 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

3000 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

Tài Liệu Blog xin chia sẻ với bạn đọc tài liệu 3000 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế .Hi vọng tài liệu cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế cũng như cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất.

THÔNG TIN TÀI LIỆU:
  • ·       Tên file:  3000 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
  • ·       Nguồn :   Sưu tầm
  • ·       Chủ đề: Tiếng Anh
  • ·       Số trang: 298
  • ·       Dung lượng: 4 MB
Trích dẫn tài liệu:
A
– Abolish (v): bãi bỏ, huỷ bỏ
– Absolute security (n): an toàn tuyệt đối
– Accompany (v): đi kèm
– Account holder (n): chủ tài khoản
– Achieve (v): đạt được
– Adaptor (n): thiết bị tiếp trợ
– Adminnistrative cost: chi phí quản lý
– Authorise (v): cấp phép
B
– BACS: dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
– Bank card (n): thẻ ngân hàng
– Banker (n): người của ngân hàng
– Bankrupt Bust: vỡ nợ, phá sản
– Bearer (n): người cầm (Séc)
– Bearer cheque (n): Séc vô danh
– Beneficiary (n): người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
– BGC: ghi có qua hệ thống GIRO
– Billing cost: chi phí hoá đơn
– Boundary (n): biên giới
– Break (v): phạm, vi phạm
– Budget account application: giấy trả tiền làm nhiều kì

 Tài Liệu Blog
Nếu thấy tài liệu có ích hi vọng mọi người ủng hộ blog bằng cách like và theo dõi địa chỉ page chính thức của Tài Liệu Blog tại : https://www.facebook.com/Ebook-Document-652588761864731/

Đăng nhận xét